越南旅游菜单中越对照.doc
3页1. Cơm chả mực đặc biệt 特别墨鱼饭2. Cơm mực xào thập cẩm 炒什锦墨鱼饭3. Cơm tôm rim thịt 煨猪肉,虾饭4. Cơm sườn rán 炸猪排饭5. Cơm sườn chua ngọt 甜酸猪排饭6. Cơm thịt rim tiêu 煨猪肉胡椒饭7. Cơm thịt kho mắm tép 炆虾酱猪肉饭8. Cơm đùi gà quay 烧鸡腿饭9. Cơm gà xào xả ớt 鸡炒香茅辣椒饭10. Cơm đùi gà chua ngọt 甜酸鸡腿饭11. Cơm gà sốt nấm 香菇鸡饭12. Cơm gà rang gừng 烘姜鸡饭13. Cơm cá thu sốt cà 鲭鱼茄汁饭14. Cơm cá bông lau 巴萨鱼饭15. Cơm bò lúc lắc 干煸牛肉饭16. Cơm bò xào thập cẩm 炒什锦牛肉饭17. Cơm bò tiêu đen 胡椒牛肉饭18. Cơm rang thập cẩm 什锦烘饭19. Cơm rang tôm dứa 菠萝虾烘饭20. Cơm rang hải sả 海鲜烘饭21. Miến xào hải sản 海鲜炒粉丝22. Mì xàoSingapore 新家波式炒面23. Mì xào bò / gà 鸡肉/牛肉炒面24. Phở xào bò / gà 鸡肉/牛肉炒粉酒店 咖啡馆越南语菜单翻译-饮料类NƯỚC NGỌT – BIA – THUỐC LÁ 饮料、啤酒、烟草1. Manboro Light 曼布罗2. 555 ngoại 外国的 5553. Vinataba 越南烟4. Coca, Soda 可口可乐,纯碱5. Cam ép, Tonic 橙汁和奎宁水5. Bia Hà Nội 河内啤酒6. Bia Heniken 赫尼肯啤酒7. Nước khoáng Lavie Lavie 矿泉水SỮA – 牛奶1. Sữa tươi 鲜奶2. Sữa lắc 摇奶3. Sữa chua đánh đá 加冰酸奶4. Sữa chua đánh đá cà phê 加冰、咖啡的酸奶5. Socola 巧克力饮料6. Cacao 可可7. Chanh muối 盐柠檬8. Bột sắn 木薯 粉 .ĐỒ KHÔ 小吃1. Hạt dưa 西瓜籽2. Hạt dẻ 板栗3. Bò khô 牛肉干4. Đĩa hoa quả nhỏ 小盘的水果5. Đĩa hoa quả to 大盘的水果1. Phở gà 鸡粉2. Phở gà đùi 鸡腿粉3. Bánh mì kẹp trứng 面包夹煎鸡蛋4. Bánh mì ốp la 面包和煎太阳蛋5. Khoai tây chiên 炸薯条6. Ngô chiên 炸玉米7. Xúc xích Đức nướng 烤德国热狗(香肠肉卷)8. Bánh mì với xúc xích Đức nướng 面包和烤德国热狗9. Trứng ốp la với thịt hun khói và mứt 面包和烟火腿,果酱,太阳蛋10. Mì nấu bò / gà 鸡肉、牛肉面条。





