
劳动安全卫生法(中越文简要版2017年10月31日)(DOC46页)18243.doc
65页Evaluation Warning: The document was created with Spire.Doc for .NET.QUỐCC HỘI越南国会会CỘNGG HÒÒA XXÃ HHỘI CCHỦ NGGHĨA VVIỆT NNAMĐĐộc lập -- Tự doo - Hạnh phúúc Luậtt số: 884/220155/QHH13Hà NNội, ngàày 225 tthánng 006 nnăm 220155法字第::84//20115/H133 号 20115年6月25日于河河内LUẬTTAntooàn,, vệsinnhlaaođộng劳动安全全卫生法法Căn cứ Hiến pphápp nước Cộng hòaa xãã hội cchủ ngghĩa VViệt NNam;;依照越南南社会主主义共和和国宪法法;Quốcc hội bban hànnh LLuật aan ttoànn, vvệ siinh laoo động..依照国会会颁布的的劳动安安全卫生生法Chươơng IQUY ĐỊNH CHUUNG第一章::总则Điềuu 1.. Phhạm vvi điều cchỉnh第一条::调整范范围Luậtt nàày uy định việc bảo đảm aan ttoànn, vvệ siinh laoo động;; chhínhh sáách,, chhế độ đối với nngười bị taai nnạn llao động,, bệnh nghhề ngghiệp; tráách nhiiệm vvà uyền hạn của ccác tổ chức, cá nhâân lliênn quuan đến ccôngg táác aan ttoànn, vvệ siinh laoo động và quản llý nnhà nước về ann tooàn,, vệ siinh laoo động..本法规定定劳动安安全卫生生;对于于劳动者者的工伤伤事故、职职业病的的政策、制制度;国国家管理理部门和和组织、个个人对劳劳动安全全卫生的的权限和和责任。
Điềuu 2.. Đối ttượngg ápp dụng第二条::适用对对象1. NNgười llao động làmm viiệc ttheoo hợp đồng laoo động;; nggười tthử việc; người học nnghề, tập nnghề để lààm vviệc ccho người sử dụng laoo động..1、劳动动者按照照劳动合合同工作作;为用人单单位在试用、学学艺、学学习期工工作者2. CCán bộ, ccôngg chhức, viêên cchức, người tthuộc lực lượng vũ trrangg nhhân dânn.2、属干干部、公公务、职职员、人民武武装力量量者3. NNgười llao động làmm viiệc kkhônng ttheoo hợp đồng laoo động..3、不按按劳动合合同工作作的劳动动者4. NNgười llao động Việt NNam đi llàm việc tại nước nngoàài ttheoo hợp đồng;; nggười llao động nước nngoàài llàm việc tại VViệt NNam..4、按照照劳动合合同赴国国外工作作的越南南籍劳动动者;在在越南工工作的外外籍劳动动者。
5. NNgười sử dụng laoo động..5、用人人单位6. CCơ quuan,, tổ chức vvà ccá nnhânn khhác có liêên uann đến ccôngg táác aan ttoànn, vvệ siinh laoo động..6、与劳劳动安全全卫生工工作有关关的机关关、组织织和其他他个人Nhữnng nngười uy định tại ccác khooản 11, 22, 33 vàà 4 Điều nnày sauu đây gọi cchunng llà nngười llao động..本1、22、3、4款和第第四条规规定的人人,以下下简称为为劳动者者Điềuu 3.. Giiải tthícch ttừ ngữ第三条::词语解解释Tronng LLuật nnày,, cáác ttừ ngữ dưới đây được hhiểu nnhư saau:本法词语语理解如如下:1. CCơ sở sản xxuất, kinnh ddoannh llà ddoannh nnghiiệp, hợp ttác xã,, hộ giia đìnhh vàà cáác ttổ chức hhoạt động sản xxuất, kinnh ddoannh.1、生产产经营基基层指合合作社、个个体户、生生产经营营的组织织和个人人。
2. AAn ttoànn laao động llà ggiải pphápp phhòngg, cchống tácc động của ccác yếu tố ngguy hiểm nnhằm bảo đảm kkhônng xxảy rra tthương tật, tử voong đối với ccon người ttronng uá trìình laoo động..2、劳动动安全是是指在劳劳动过程程中,为为避免工工伤、伤伤亡等各各安全隐患患事故所所采取的的各项安安全防范范措施3. VVệ siinh laoo động llà ggiải pphápp phhòngg, cchống tácc động của yếu tố cóó hại ggây bệnh tật, làmm suuy ggiảm sức kkhỏe ccho conn nggười trrongg quuá ttrìnnh llao động..3、劳动动卫生是是指在劳劳动过程程中,为为避免有有毒有害害物影响响到劳动动者的身身体健康康,所采采取的各各项措施施。
4. YYếu tố ngguy hiểm làà yếu tố gâây mmất aan ttoànn, llàm tổn tthương hoặc ggây tử voong choo coon nngười trrongg quuá ttrìnnh llao động..4、危险险要素是是指在劳劳动过程程中,可可能会造造成受伤伤、伤亡亡的安全全隐患5. YYếu tố cóó hại làà yếu tố gâây bbệnh tật, làmm suuy ggiảm sức kkhỏe ccon người trrongg quuá ttrìnnh llao động..5、有害害要素是是指在劳劳动过程程中,会会给劳动动者带来来疾病和损害人人体健康康的要素素6. SSự cố kỹ thhuật ggây mất aan ttoànn, vvệ siinh laoo động llà hhư hỏng của mmáy,, thhiết bị, vật tư, cchất vượt uá giới hạn aan ttoànn kỹ thhuật ccho phéép, xảy rra ttronng uá trìình laoo động và gâyy thhiệt hại hhoặc ccó nnguyy cơ gâây tthiệt hại ccho conn nggười, tàii sản vvà mmôi trường..6、劳动动安全卫卫生的技技术事故故隐患,是是指机械械、设备备、物资资受损超超过安全全技术准准许值,在在劳动过过程中造造成损失失或可能能会危及及劳动者者的生命命安全、财财产和环环境受影影响的要要素。
7. SSự cố kỹ thhuật ggây mất aan ttoànn, vvệ siinh laoo động nghhiêmm trrọng llà ssự cố kỹ thhuật ggây mất aan ttoànn, vvệ siinh laoo động lớn, xảy rra ttrênn diiện rộng và vượt kkhả năng ứng phóó của cơ sở sản xxuất, kinnh ddoannh, cơ quuan,, tổ chức, địa pphương hoặc lliênn quuan đến nnhiều cơ sở sản xxuất, kinnh ddoannh, địa pphương..7、严重重的劳动动安全卫卫生技术术事故隐隐患,是是指较大大的劳动动安全卫卫生技术术事故,事事故涉及及面广,超超出生产产基层、机机关、组组织、地地方或相相关多家家生产经经营企业业和地方方的可控控能力范范围8. TTai nạn llao động llà ttai nạn ggây tổn tthương choo bất kỳ bộ phận, chức năng nàoo của cơ thể hoặc ggây tử voong choo nggười llao động,, xảy rra ttronng uá trìình laoo động,, gắn lliền với vviệc tthực hhiện ccôngg viiệc, nhiiệm vụ laao động..8、工伤伤事故是是指劳动动者在劳劳动、执执行工作作及任务务过程中中,造成成身体任任何部位位受损伤伤或死亡亡的事故故。
9. BBệnh nghhề ngghiệp làà bệnh pháát ssinhh doo điều kkiện llao động có hại của nnghề ngghiệp ttác động đối với nngười llao động..9、职业业病是指指劳动者者在有害害的条件件下工作,所所引发的的疾病10. Quaan ttrắc mmôi trường laoo động llà hhoạt động thuu thhập, phâân ttíchh, đánhh giiá ssố liệu đo lường cácc yếu tố trrongg môôi ttrường laoo động tại nơi llàm việc để cóó biiện pphápp giiảm tthiểu ttác hại đối với sức kkhỏe, phòòng,, chhống bệnh nghhề ngghiệp.10、劳劳动环境境监测是是指在工工作地,对对劳动环环境各项项要素进进行测量量、分析析、评估估及收集集活动,以以降低影影响身体体健康的的各项要要素,所所采取预预防职业业病的措措施。
Điềuu 4.. Chhínhh sáách của NNhà nước về ann too。
